MÁY CHIẾU SONY VPL-EX290 - GIÁ RẺ, BỀN BỈ, CHIẾU ĐẸP.
- Dòng máy chiếu Sony VPL-EX290 được tư vấn sử dụng trong phòng có độ lớn vừa, trình bày sáng đẹp ngay cả trong môi trường nhiều ánh sáng và màn hình rộng. Với độ sáng 3.800 ansi lumen kết hợp công nghệ 3LCD, độ phân giải XGA Sony cung cấp giải pháp toàn diện cho việc trình bày của bạn ở mọi cấp độ yêu cầu.
- Máy chiếu Sony VPL-EX290 tích hợp các chức năng tiết kiệm năng lượng thông minh, kéo dài thời gian thay thế bóng đèn mở rộng lên đến 43% so với trước đây.
Máy chiếu VPL-EX290 thân thiện môi trường.
CẤU HÌNH MẠNH MẼ CỦA MÁY CHIẾU SONY VPL-EX290
- Hệ thống hiển thị: 3LCD
- Máy chiếu độ sáng: 3.800 Ansi lumen
- Độ phân giải XGA 1024x768x3
- Độ tương phản 3.300:1
- Len focus: 1.6x chỉnh tay
- Thời gian thay bóng đèn máy chiếu Sony đề nghị: 10.000 giờ.
- Có tiếng Việt
- Cổng RJ45 kết nối mạng LAN,
- Tùy chọn Wireless kết nối không dây
- Trọng lượng: 3.8kg
- Kích thước:365 x 96.2 x 252 mm
- Tương thích mọi cổng kết nối
Máy chiếu Sony VPL-EX290 các cổng kết nối
TƯ VẤN SỬ DỤNG MÁY CHIẾU SONY VPL-EX290
- Với độ sáng máy chiếu 3.800 ansi lumens khuyến khích khách hàng nên sử dụng ở phòng chiếu khoảng 120 trở lại. Các thông số tiêu chuẩn được tính toán trong môi trường sử dụng lý tưởng. Trên thực tế các điều kiện môi trường (bụi, nóng, ẩm ướt, gần biển...), chất lượng cáp tín hiệu, khoảng cách đặt máy, chất lượng màn chiếu cũng ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng.
- Chúng tôi luôn có đội ngũ bán hàng và chuyên viên kỹ thuật kinh nghiệm để tư vấn tốt nhất cho khách hàng khi mua sản phẩm. Vui lòng gọi Hotline 0937 311466 để được mọi thông tin cần thiết.
Thông số kỹ thuật máy chiếu VPL-EX290 | Chi tiết: |
---|---|
Công nghệ chiếu | Hệ thống 3 LCD |
Độ sáng màu | 3.800 lumens (chế độ đèn: cao), 2.700 lumens (tiêu chuẩn), 2.100 lumens (Thấp) |
Độ sáng thường | 3.800 lumens (chế độ đèn: cao), 2.700 lumens (tiêu chuẩn), 2.100 lumens (Thấp) |
Tỷ lệ tương phản | 3300: 1 |
Công suất bóng đèn máy chiếu Sony | 210 W; Lamp Part: LMP-E212 |
Tuổi thọ đèn chiếu | 4000H (chế độ đèn: High) / 6000H (Tiêu chuẩn) / 10000H (Low) |
Projection Lens | Khoảng.1.6x nhãn zoom / Lấy nét bằng tay |
Màn hình | 30 "đến 300" |
Keystone Correction | +/- 30 Degrees |
Input / Output Thông số kỹ thuật | Chi tiết: |
---|---|
INPUT A |
RGB / Y PB PR input connector: Mini D-sub 15-pin (female)
Audio input connector: Stereo mini jack
|
INPUT B |
RGB input connector: Mini D-sub 15-pin (female)
Audio input connector: Stereo mini jack
|
INPUT C |
HDMI input connector: HDMI 19-pin, HDCP support
|
S VIDEO IN |
S video input connector: Mini DIN 4-pin
Audio input connector: Pin jack (x2) (shared with VIDEO IN)
|
VIDEO IN |
Video input connector: Pin jack
Audio input connector: Pin jack (x2) (shared with S VIDEO IN)
|
OUT PUT |
Monitor output connector*4: Mini D-sub 15-pin (female)
Audio output connector*5: Stereo mini jack (variable out)
|
REMOTE | RS-232C connector: D-sub 9-pin (male) |
LAN | RJ-45, 10BASE-T/100BASE-TX |
USB | USBx2 TYPE A, TYPE B |
Thông số kỹ thuật | Chi tiết: |
---|---|
Độ phân giải gốc | 1024 x 768 x 3 |
Color System | NTSC3.58, PAL, SECAM, NTSC4.43, PAL-M, PAL-N |
Tín hiệu Computer | độ phân giải màn hình tối đa: UXGA 1600x1200x4 chấm |
Chấp nhận được tín hiệu Video | NTSC, PAL, SECAM, 480/60i, 576/50i, 480/60p, 576/50p, 720/60p, 720/50p, 1080/60i, 1080/50i, tín hiệu kỹ thuật số (HDMI input) ; 1080/60p, 1080/50p |
Tổng số kỹ thuật | Chi tiết: |
---|---|
Kích thước (W x H x D) | 365 x 96.2 x 252 mm |
Cân nặng | 4.0Kg |
điện năng yêu cầu | AC 100V đến 240V, 3.1 A 1.3 A, 50 Hz / 60 Hz |
Công suất tiêu thụ | 310 W (AC 100 V-120 V) |