MÁY CHIẾU SONY VPL-DX131 DÀNH CHO VĂN PHÒNG NHỎ
- Máy chiếu Sony với đặc tính gọn nhẹ, dễ di chuyển, tiết kiệm năng lượng, giá thành hoàn toàn hợp lý, máy chiếu Sony VPL-DX131 thích hợp sử dụng cho văn phòng nhỏ và vừa. Máy chiếu tích hợp đầy đủ các tính năng, độ sáng 2.600 ansi lumens, độ phân giải XGA. Có 6 chế độ trình chiếu kết hợp 3 mức độ sáng, giúp trình chiếu đẹp mọi file nguồn.
Máy chiếu Sony VPl-DX131- nhỏ gọn dùng cho văn phòng nhỏ
THÔNG TIN SẢN PHẨM MÁY CHIẾU SONY VPL-DX131
- Máy chiếu Sony VPL-DX131 Công nghệ: 03 LCD
- Độ sáng: 2.600 ansi lumens
- Độ phân giải XGA 1024 x 768
- Thời gian đề nghị thay đèn: 10.000 giờ
- Bảo hành: 02 năm chính hãng tại Sony
- Màn hình 30" đến 300"
- Có tiếng Việt.
- Trọng lượng: 2.5kg
TƯ VẤN LẮP ĐẶT SỬ DỤNG MÁY CHIẾU SONY VPL-DX131
Việc lắp đặt máy chiếu làm gọn đẹp không gian sử dụng, tạo môi trường chuyên nghiệp cho người trình bày. Khách hàng có thể tham khảo chi tiết tại đây.
Thông số kỹ thuật máy chiếu VPL-DX131 | Chi tiết: |
---|---|
Hệ thống máy chiếu | 3 LCD |
Độ sáng màu | 2.600 lumen (chế độ đèn: cao), 1.900 lumens (tiêu chuẩn), 1700 lumens (Thấp) |
Độ sáng thường | 2.600 lumen (chế độ đèn: cao), 1.900 lumens (tiêu chuẩn), 1700 lumens (Thấp) |
Tỷ lệ tương phản | 3000: 1 |
Công suất bóng đèn máy chiếu Sony | 210 W Lamp part: LMP-D213 |
Tuổi thọ đèn máy chiếu | 3000H (chế độ đèn: High) / 4500H (Tiêu chuẩn) / 6.000H (Low) |
Projection Lens | Khoảng.1.2x nhãn zoom / Lấy nét bằng tay |
Phóng to màn hình | 30 "đến 300" |
Keystone | +/-30 độ |
Input / Output Thông số kỹ thuật | Chi tiết: |
---|---|
INPUT A |
RGB / Y PB PR input connector: Mini D-sub 15 pin female
Audio input connector: Stereo mini jack (shared with VIDEO IN)
|
INPUT B | HDMI input connector: HDMI 19-pin, HDCP support |
VIDEO IN |
Video input connector: Pin jack Audio input connector: Shared with INPUT A |
Thông số kỹ thuật Điện | Chi tiết: |
---|---|
Độ phân giải gốc | 1024x768 |
Color System | NTSC3.58, PAL, SECAM, NTSC4.43, PAL-M, PAL-N |
Tín hiệu Computer | độ phân giải màn hình tối đa: UXGA 1600x1200x3 chấm |
Chấp nhận được tín hiệu Video | NTSC, PAL, SECAM, 480/60i, 576/50i, 480/60p, 576/50p, 720/60p, 720/50p, 1080/60i, 1080/50i, tín hiệu kỹ thuật số (HDMI input) ; 1080/60p, 1080/50p |
Tổng số kỹ thuật | Chi tiết: |
---|---|
Kích thước (W x H x D) |
315 x 75 x 230.5 mm |
Cân nặng | 2.5 Kg |
Điện năng yêu cầu | AC 100V đến 240V, 3.1 A 1.3 A, 50 Hz / 60 Hz |
Công suất tiêu thụ | 310 W (AC 100 V-120 V) |