MÁY CHIẾU SONY VPL-CW275 - GIẢI PHÁP TRÌNH CHIẾU CHO PHÒNG SỬ DỤNG TƯƠNG ĐỐI LỚN.
- Máy chiếu VPL-CW275 cung cấp nhiều tính năng phong phú, với độ sáng 5100lm và tỉ lệ phóng hình 1,32: 1-1,91: 1, độ phân giải WXGA, công nghệ hiển thị màu 3LCD BrightEraTM của Sony mang lại chất lượng hình ảnh cao hơn, sáng và hiệu quả, độ tương phản tốt, thỏa mãn mọi nhu cầu trình chiếu chuyên nghiệp của bạn với tổng chi phí sở hữu thấp.
- Ngoài ra, dòng Máy chiếu VPL-CW275 có 3 chế độ sáng gồm: cao 5.100, Standard 4200, Auto Lamp Mode, phù hợp với nhu cầu của mỗi người dùng cá nhân. Chế độ đèn tự động điều chỉnh độ sáng tùy thuộc vào hình ảnh trình bày, giảm chi phí tiêu thụ điện năng và kéo dài thời gian thay bóng đèn máy chiếu là 4000 giờ. Các cổng kết nối linh hoạt như: đầu vào video, HDMI, RJ45 hoặc RS232C...hỗ trợ đa dạng mục đích sử dụng của bạn.
Máy chiếu Sony VPL-CW275 - Phù hợp mọi không gian sử dụng.
MÁY CHIẾU SONY VPL-CW275 - SƠ LƯỢC CÁC TÍNH NĂNG CẠNH TRANH
- Độ sáng máy chiếu Sony VPL-CW275: 5.100 ansi lumens.
- Độ phân giải WXGA màn hình rộng
- Tỉ lệ phóng hình 1.32-1.91:1 giải pháp cho phòng sử dụng lớn
- Công nghệ trình chiếu 03LCD BrighEra tiên tiến của Sony cung cấp khả năng chống ánh sáng bảng điều khiển, độ phân giải x3 giúp tăng độ tin cậy hình ảnh.
- Thời gian thay thế bóng đèn máy chiếu Sony VPL-CW275 mở rộng : 4.000 giờ, hệ thống làm mát mới đồng nhất về nhiệt độ của bóng đèn thủy ngân giúp kéo dài tuổi thọ đèn chiếu .
- Chế độ ECO mode : dễ dàng thiết đặt bởi 1 nút bấm hoặc sử dụng trình đơn hoàn toàn đơn giản : giúp tiết kiệm năng lượng đáng kể trong các khoảng chờ.
- Chế độ Lamp Diming : giúp giảm tiêu thụ điện năng lên đến 10-15% và tăng tuổi thọ bóng đèn lên đến 30% khi thường xuyên thiết đặt chế độ Lamp Diming, hình ảnh hầu như trở lại ngay tức thì khi có tín hiệu vào.
- Thường xuyên sử dụng chức năng tắt tạm thời hình ảnh giúp tiết kiệm 30% trên tổng tiêu thụ điện năng của máy chiếu. .
- Góc chỉnh Keystone của máy chiếu VPL-CW275 rộng : dọc 30độ, ngang : 20 độ, giúp bảo toàn khuôn hình ngay cả đối với các góc đặt máy bị giới hạn.
- APA (Auto Pixel Alignment): tự động tối ưu hóa hình ảnh từ máy tính.
- Tự động tìm kiếm và nhận dạng tín hiệu đầu vào.
- Chuyển đổi âm thanh linh động : Máy chiếu lựa chọn giữa 2 nguồn âm thanh, định tuyến chúng qua hệ thống âm li phòng mà không cần phải có nút chuyển chuyên biệt.
- Chức năng Picture Freeze : thật sự hữu dụng khi trong lúc thuyết trình bạn cần xem một vài tài liệu hình ảnh khác từ máy tính, bật chức năng Picture Freeze bạn có thể tham khảo tài liệu độc lập từ máy tính mà không ảnh hưởng đến màn hình hiển thị của máy chiếu Sony, hay nói cách khác khán giả của bạn hoàn toàn không nhìn thấy nhữn nội dung hình ảnh này.
- Chức năng Zoom kỹ thuật số: cho phép Zoom kỹ thuật số 1 vùng hình ảnh khi cần thiết
- Nhấn On/ Off trực tiếp, bỏ qua bước đợi Stand By của máy chiếu VPL-CW275, chỉ đơn giản là tắt máy và rời đi mà không cần đợi thời gian xả nhiệt giúp bạn tiết kiệm quỹ thời gian eo hẹp, cũng như đơn giản hóa mọi thao tác sử dụng so với trước đây.
- Máy chiếu Sony VPL-CW275 có 6 chế độ trình bày, giúp tối ưu hóa từng loại nhu cầu sử dụng của người dùng gồm có : Dynamic, Standard, Game, Living, Cinema, Presentation
- Ngoài ra việc thiết đặt Password bảo vệ là cần thiết để quản lý việc sử dụng máy chiếu của bạn.
- Thời gian bảo hành: 02 năm cho thân máy, Khối lăng kính: 01 năm, bóng đèn máy chiếu: 03 tháng hoặc 1000h tùy điều kiện đến trước.
Sản phẩm được phân phối chính hãng tại Công ty TNHH TMDV Hà Xuân Bách. Vui lòng gọi 0937 311 466 để có giá tốt nhất!
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY CHIẾU SONY VPL-CW275 |
|
Hệ thống hiển thị | 03 LCD |
Len Focus | Chỉnh tay |
Tỉ lệ Zoom | x1.5; Digital Zoom x4 |
Len shift | V: +/- 5%; H:+/- 3% |
Light source | bóng đèn 280W (Ultra high pressure mercury lamp) LMP-C280 |
Tuổi thọ đèn chiếu | 3000H (chế độ cao); 4000H (chế độ tiêu chuẩn); 5000H (chế độ thấp) |
Độ phân giải | WXGA 1280*800 pixel |
Màn hình | 40" đến 300" |
Độ sáng | Auto /Tiêu chuẩn 4.200 ansi/ Cao: 5.100 ansi |
Độ tương phản | 3.000:1 |
Loa | 10W |
Độ phân giải hiển thị | |
Tín hiệu Computer |
Maximum display resolution: UXGA 1600 x 1200 dots*3 |
Tín hiệu Video | NTSC, PAL, SECAM, 480/60i, 576/50i, 480/60p, 576/50p, 720/60p, 720/50p, 1080/60i, 1080/50i |
Keystone Correctrion | Vertical +/-30 độ; horizol: +/-20 độ |
Ngôn ngữ | Có tiếng Việt |
INPUT / OUTPUT | |
INPUT A | RGB / Y PB PR input connector: Mini D-sub 15-pin (female), Audio input connector: Stereo mini jack |
INPUT B | RGB input connector: Mini D-sub 15-pin (female), Audio input connector: Stereo mini jack |
INPUT C | HDMI 19-pin, HDCP support. |
Audio input: | HDMI audio support |
S VIDEO IN | S video input connector: Mini DIN 4-pin, Audio input connector: RCA x2 (Shared with Video In) |
VIDEO IN | Video input connector: Pin jack, Audio input connector: RCA x2 (Shared with S-Video) |
OUTPUT Monitor | Mini D-sub 15-pin (female), Audio output connector*6: Stereo mini jack (variable out) |
Other signal input/output |
RS-232C connector: D-sub 9-pin (female) LAN connector: RJ45, 10BASE-T/100BASE-TX |
Off and Go | yes |
Các thông số khác | |
Trọng lượng | 5.6kg |
Kích thước | 406 x 113 x 330 mm |
Phụ kiện theo máy | Remote RM-PJ7 |
Nguồn điện | AC 220 V to 240 V ; AC 100 V to 120 V |
Công suất | 373W |