Máy chiếu Panasonic PT-VX430 hình ảnh đẹp chuẩn mực
Máy chiếu Panasonic PT-VX430 từ lâu đã thành thương hiệu tiêu chuẩn trong ngành máy chiếu, máy chiếu cùng với độ linh hoạt, tươi sáng, sắc nét cho bài thuyết trình hoàn hảo. PT-VX430 series dễ dàng ghi điểm trong mọi không gian khi mà máy chiếu hỗ trợ độ sáng 4.500 lumens, độ tương phản 20.000:1 Tuỳ chọn không dây giúp loại bỏ sự rườm rà của cáp kết nối. Tính năng Corner Keystone Correction tự động lấy góc khung hình lệch trục. Máy chiếu PT-VX430 giúp giải quyết bài toán kinh phí với tuổi thọ bóng đèn máy chiếu vào khoảng 7.000 giờ (chế độ Eco). Thiết kế gọn nhẹ và linh hoạt
Máy chiếu Panasonic PT-VX430 trợ thủ đắc lực cho doanh nghiệp của bạn
Thông số chính của máy chiếu Panasonic PT-VX430
- Công nghệ máy chiếu: Đa phương tiện công nghệ LCD
- Độ sáng: 4.500 ansi lumens
- Độ phân giải: XGA (1024x768)
- Độ tương phản: 20.000: 1
- Tương thích màn chiếu từ 30" đến 300"
- Zoom lens 1.6x
- Tín hiệu vào : HDMI x 2, Dsub HD 15-pin x2, Video, Audio, Lan, USB (loại A và loại B)
- Loai bóng đèn: 240W, tuổi thọ bóng đèn máy chiếu vào khoảng 7000 giờ (chế độ ECO)
Máy chiếu Panasonic PT-VX430 tương thích kết nối đa phương tiện
Các chức năng tiện ích dễ sử dụng của máy chiếu Panasonic PT-VX430
- Chức năng tự động dò tìm tín hiệu đầu vào.
- Chức năng tự động chỉnh vuông hình ảnh .
- Chức năng Direct Power-off: bấm Power off và rời khỏi bỏ qua bước đợi xả nguồn
- Có Loa gắn trong 10W. Đảm bảo truyền tải âm thanh cơ bản mà không cần trang bị thêm loa ngoài
- Kích thước máy chiếu Panasonic PT-VX430 khá gọn nhẹ và năng động : 352 x 98 x 279.4 mm.Trọng lượng: 3.3kg.
- Có Phần mềm quản lý và điều khiển máy chiếu từ xa
- Chức năng trình chiếu hình ảnh trực tiếp từ USB, cắm USB và trình bày mà không cần thông qua máy tính
- Trình chiếu hình ảnh và âm thanh qua cáp USB.
- Trình chiếu mạng không dây (Option thêm: ET-WML100)
- Xuất xứ: Trung Quốc.
Sàn phẩm máy chiếu Panasonic PT-VX430 được bán tại Công ty TNHH TMDV HÀ XUÂN BÁCH
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA MÁY CHIẾU PANASONIC PT-VX430
Độ sáng | 4 500 lumens (input signals: PC, lamp power: NORMAL, picture mode: Dynamic, Iris: Off, Daylight View: Off ) |
Độ phân giải | XGA 1024 x 768 pixels |
Công nghệ | LCD |
Thông số LCD panel |
LCD panel | Panel size (mm) 16.0 mm (4:3 aspect ratio)
LCD panel | Panel size (inch) 0.63 inch (4:3 aspect ratio)
LCD Panel | Display Method Transparent LCD panel (x 3, R/G/B)
LCD Panel | Pixels 786,432 (1024 x 768) pixels
|
Lens manual zoom | (1.6x) (throw ratio: 1.18 - 1.90:1), manual focus, F 1.60 - 1.90, f 15.31 - 26.24 mm |
Tương thích màn chiếu |
Screen size (diagonal) (mm) 0.76 - 7.62 m, 4:3 aspect ratio
Screen size (diagonal) (inch) 30 - 300 inch, 4:3 aspect ratio
|
Bóng đèn | 240wx1 |
Thay đèn | NORMAL: 5,000 hours / ECO: 7,000 hours |
Tương phản | 20,000:1 (Full On/Off) (input signals: PC, lamp power: NORMAL, picture mode: Dynamic, Iris: On, Daylight View: Off, Auto Power Save: Off ) |
Optical Axis Shift 9:1 (fixed) | |
Keystone Correction Range |
Vertical: ±40° (±30° when using AUTO) (maximum value of XGA input) Horizontal: ±30° (maximum value of XGA input)
Installation Ceiling/floor, front/rear
|
Cổng kết nối |
Terminals | HDMI In HDMI 19-pin x 2 (compatible with HDCP, Deep Color), audio signal: linear PCM (sampling frequencies: 48 kHz, 44.1 kHz, 32 kHz)
Terminals | Computer 1 In D-sub HD 15-pin (female) x 1 (RGB/YPBPR/YCBCR)
Terminals | COMPUTER 2 IN / MONITOR OUT D-sub HD 15-pin (female) x 1 (RGB), (input/output selectable using on-screen menu)
Terminals | Video In Pin jack x 1 (Composite VIDEO)
Terminals | Audio In 1 M3 x 1 (L-R x 1)
Terminals | Audio In 2 M3 x 1 (L-R x 1) for audio input or for microphone connection (variable)
Terminals | Audio In 3 Pin jack x 2 (L, R x 1)
Terminals | Audio Out M3 x 1 (L-R x 1) for output (variable)
Terminals | LAN RJ-45 x 1 (for network connection, 10BASE-T/100BASE-TX, compliant with PJLink™)
Terminals | Serial In D-sub 9-pin (female) x 1 for external control (RS-232C compliant)
Terminals | USB-Type A Memory Viewer / Wireless Module (DC 5 V, max 500 mA)
Terminals | USB-Type B For USB Display
|
Power Supply | AC 100 - 240 V, 50 Hz/60 Hz |
Power Consumption | 100 - 240 V: 320 W (0.5 W when Standby mode set to ECO*2, 1.6 W when Standby mode set to Network, 9.5 W when Standby mode set to NORMAL) |
Loa | 4.0 cm (1 9/16 inch) round shape x 1, output power: 10.0 W (monaural) |
Độ ồn | 37 dB (lamp power: NORMAL), 29 dB (lamp power: ECO) |
Kích thước | 352 x 98*3 x 279.4*4 mm |
Trọng lượng | 3.3 kg |