MÁY CHIẾU EPSON EB-S04 - LÝ DO CHỌN MUA MÁY CHIẾU EPSON
- Máy chiếu Epson giá rẻ với chất lượng thương hiệu lớn: Với giá thành chưa đến 10 triệu đồng người dùng sở hữu một máy chiếu với các tính năng ưu việt có thể kể đến như sau:
Máy chiếu Epson EB-S04 giá tốt, chất lượng hàng hiệu.
- Máy chiếu độ sáng 3000 ansi lumens
- Độ phân giải FULL HD
- Độ tương phản 15.000:1
- Tuổi thọ bóng đèn máy chiếu Epson lên đến 10.000 giờ
- Nút điều chỉnh Keystone ngang: chỉnh vuông hình ảnh nhanh chóng, có thể trình chiếu ở bất kỳ vị trí nào trong phòng
- Cổng kết nối đa dạng: có thể kết nối với mọi thiết bị nguồn
- Trình chiếu từ thiết bị di động không dây: Yêu cầu trang bị thêm LAN Adaptor ELPA10 hỗ trợ bởi ứng dụng Epson Iprojection
- Ứng dụng QR Code Reader giúp kết nối không dây thực sự dễ dàng bằng cách đọc mã QR từ thiết bị không dây của bạn và bắt đầu trình bày.
- Trình chiếu đa máy tính: Với sự điều hành của một máy PC chủ, Máy chiếu Epson EB-S04 có thể kết nối lên đến 50 PC. PC chủ đóng vai trò trung gian có thể cho phép trình chiếu cùng lúc nội dung từ 4PC cùng lúc
- Chức năng tách màn hình: Máy chiếu EB-S04 trình chiếu nội dung hình ảnh từ 2 nguồn khác nhau trên cùng một màn chiếu, giúp mục đích trình bày được thể hiện hiệu quả nhất.
- Chức năng tự động dò tín hiệu vào: Máy chiếu sẽ tự động dò tín hiệu vào, giản lược thao tác chọn tín hiệu bằng tay
CÁC PHỤ KIỆN CÓ THỂ CẦN THIẾT CHO NHU CẦU TRÌNH CHIẾU CỦA BẠN
- Màn chiếu từ 100" - 150"
- Dây truyền tín hiệu VGA
- Dây truyền tín hiệu HDMI
- Khung treo máy chiếu kích thước từ 20cm đến 200cm : Dùng khi lắp đặt treo máy chiếu trên trần làm gọn không gian của bạn
- Bóng đèn máy chiếu Epson EB-S04
- Bút trình chiếu
CÁC DỊCH VỤ KHÁC
- Bảo trì định kì cho máy chiếu
- Gói bảo hành tận nơi, gia tăng thời gian bảo hành
- Lắp đặt máy chiếu.
Thông số kỹ thuật máy chiếu Epson EB-S04 |
Chi tiết: |
---|---|
Công nghệ | 3 LCD |
Độ phân giải | SVGA 800x600 |
Mã bóng đèn | ELPLP88 |
Công suất | 200W UHE |
Tuổi thọ bóng đèn | 5000/10.000h (Eco mode) |
Kích thước màn hình | Zoom Wide: 30" đến 350" Zoom Tele: 23" đến 260"; Standard 60" 1.77m đến 2.4m |
Độ sáng | 3.000 / 2.100(normal) ansi lumens |
Độ tương phản | 15.000:1 |
Âm thanh | 1W Monaural |
Keystone | +/- 30 độ |
Kết nối | |
Đầu vào Analog | |
D-Sub 15 pin | 1 (Blue molding) |
Composite | RCA x 1 (Yellow) |
S-Video | 1 |
HDMI | 1 (MHL not supported) |
Audio 2 RCA (White/Red) | 1 |
USB Type A | 1 (for USB Memory, Document Camera, Wireless LAN, Firmware Update) |
USB Type B | 1 (for USB Display, Mouse, K/B, Control, Firmware Update) |
Network
Wireless LAN
|
Tùy chọn (ELPAP10) |
Thông số Wireless ELPAP10 | |
Supported Speed For Each Mode*3 | IEEE 802.11b: 11 Mbps, IEEE 802.11g: 54 Mbps, EEE 802.11n: 130 Mbps |
Wireless LAN Security | WPA-PSK/WPA2-PSK(TKIP/AES), WPA2-PSK(AES) (Optional Wireless LAN Unit use) |
Supported Connection Mode | Infrastructure, Access Point |
Operating Altitude | 0 - 3,000 m <0 - 9,843 ft> (over 1,500m / 4,921ft: with high altitude mode) |
Chức năng tắt mở trực tiếp | yes |
Thời gian khởi động | 6 giây, thời gian làm nóng 30 giây |
Thời gian nguội máy | gần như ngay lúc tắt |
Thời gian bảo trì lọc bụi | 5000h (normal)/ 10.000h (eco) |
Power Supply Voltage | 100 - 240 V AC ±10%, 50/60 Hz |
Lamp On (Normal / Eco) | 277W / 207W |
Standby (Network On / Off) | 2.4W / 0.26W |
Kích thước máy (D x W x H) | 234 x 297 x 77 mm |
Độ ồn (Normal / Eco) | 37dB / 28dB |
Kết nối phía sau |